|
|
|
|
|
Minh Hiền | Ngẫu hứng từ rau, củ, quả: . T.3 | 745.9 | MH.N3 | 2009 |
Mai Quế Minh | Ngẫu hứng từ rau, củ, quả: . T.1 | 745.9 | MQM.N1 | 2009 |
Mai Quế Minh | Ngẫu hứng từ rau, củ, quả: . T.2 | 745.9 | MQM.N2 | 2009 |
Vân Thanh | Ngẫu hứng từ sandwich: | 745.9 | VT.NH | 2009 |
Hirano, Taizo | Nghệ thuật bày hoa quả: | 745.92 | HT.NT | 2006 |
Nghệ thuật cắm hoa: | 745.92 | KL.NT | 2004 | |
Trang Chi | Đính hoa: | 745.92 | TC.DH | 2007 |