|
|
|
Phương Anh | Em gái khéo tay: | 745.5 | PA.EG | 2008 |
Phương Anh | Em gái khéo tay: | 745.5 | PA.EG | 2008 |
Trần Thanh Mai | Đất nặn: . T.1 | 745.5 | TTM.D1 | 2007 |
Trần Thanh Mai | Đất nặn: . T.2 | 745.5 | TTM.D2 | 2007 |
Kim Anh | Làm đồ chơi từ vải vụn: | 745.592 | KA.LD | 2007 |
Minh Hiền | Ngẫu hứng từ rau, củ, quả: . T.3 | 745.9 | MH.N3 | 2009 |
Mai Quế Minh | Ngẫu hứng từ rau, củ, quả: . T.1 | 745.9 | MQM.N1 | 2009 |
Mai Quế Minh | Ngẫu hứng từ rau, củ, quả: . T.2 | 745.9 | MQM.N2 | 2009 |
Vân Thanh | Ngẫu hứng từ sandwich: | 745.9 | VT.NH | 2009 |
Hirano, Taizo | Nghệ thuật bày hoa quả: | 745.92 | HT.NT | 2006 |
Nghệ thuật cắm hoa: | 745.92 | KL.NT | 2004 | |
Trang Chi | Đính hoa: | 745.92 | TC.DH | 2007 |
Cẩm Vân | Tự học móc len sợi: Từ cơ bản đến nâng cao | 746.43 | CV.TH | 2012 |
Cẩm Vân | Tự học đan len sợi: Từ cơ bản đến nâng cao | 746.432 | CV.TH | 2012 |
Cẩm Vân | Kỹ thuật thêu trang trí các mẫu thêu đẹp: | 746.44 | CV.KT | 2010 |