Có tổng cộng: 15 tên tài liệu.Hoàng Tuyển Linh | Từ điển chính tả mini: | 4(V)(03) | HTL.TD | 1995 |
Nguyễn Hữu Quỳnh | Tiếng Việt hiện đại: Ngữ âm, ngữ pháp, phong cách | 400 | NHQ.TV | 1994 |
Nguyễn Quốc Hùng | Những ngày trên sóng VTV - Dạy tiếng Anh: Câu chuyện truyền hình : Tư liệu - Nhân vật - Hậu trường - Ký ức | 428.0071 | NQH.NN | 2016 |
Lê Xuân Thại | Tiếng Việt trong trường học: | 495.922 | LXT.TV | 1999 |
| Hướng dẫn dạy học môn Tiếng Việt theo chương trình giáo dục phổ thông mới: | 495.92207 | DXT.HD | 2019 |
Hoàng Tiến | Chữ Quốc ngữ và cuộc cách mạng chữ viết đầu thế kỷ 20: Đề tài nghiên cứu khoa học cấp Nhà nước Ký hiệu KX06 -17 | 495.92209 | HT.CQ | 1994 |
| Từ điển tiếng Việt: | 495.9223 | BKV.TD | 1994 |
| Từ điển tiếng Việt: | 495.9223 | BKV.TD | 2006 |
Hồng Đức | Từ điển chính tả học sinh: Dùng trong nhà trường | 495.9223 | HD.TD | 2008 |
| Từ điển từ láy Tiếng Việt: | 495.9223 | HVH.TD | 1995 |
Nguyễn Dương Chi | Từ điển chính tả Tiếng Việt: | 495.9223 | NDC.TD | 2005 |
Nguyễn Trọng Báu | Từ điển chính tả Tiếng Việt thông dụng: | 495.9223 | NTB.TD | 2006 |
Nguyễn Thiện Giáp | Sổ tay từ ngữ Hán Việt bậc tiểu học: | 495.9223 | NTG.ST | 1999 |
Diệp Quang Ban | Ngữ pháp Tiếng Việt: Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm | 495.9225 | DQB.NP | 2005 |
Lê Tuấn | Sổ tay từ ngữ tiểu học: Tái bản theo bản in 1991 | 495.9225 | LT.ST | 1994 |