Có tổng cộng: 40 tên tài liệu. | Sổ tay từ ngữ lịch sử: Quan chế | 959.7003 | TDV.ST | 2008 |
| Vở bài tập Lịch sử và Địa lí 4: | 959.70076 | 4NTTT.VB | 2023 |
Thu Hằng | Mười phụ nữ huyền thoại Việt Nam: | 959.7009 | TH.MP | 2008 |
Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ: | 959.7031092 | HH.TT | 2007 |
| Hỏi đáp về thời thanh niên của Bác Hồ: | 959.7031092 | NHM.HD | 2008 |
| Bác hồ tấm gương sáng mãi: Giản dị | 959.704 | NTD.BH | 2018 |
Trung Hiền | Những tiên tri thiên tài của Bác Hồ: | 959.704 | TH.NT | 2007 |
| Bác Hồ với Thủ đô Hà Nội - Thủ đô Hà Nội với Bác Hồ: | 959.704 | TQC.BH | 2013 |
| Bác Hồ kính yêu: Dành cho lứa tuổi 10+ | 959.704092 | .BH | 2020 |
| Chuyện kể Bác Hồ T1: Những năm tháng hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài (1911-1941) | 959.704092 | 1.CK | 2003 |
| Chuyện kể Bác Hồ T1: | 959.704092 | 1.CK | 2003 |
| Chuyện kể Bác Hồ T2: | 959.704092 | 2.CK | 2004 |
| Chuyện kể Bác Hồ T4: | 959.704092 | 4.CK | 2004 |
| Chuyện kể Bác Hồ T5: | 959.704092 | 5.CK | 2003 |
Bùi, Công Bính | Nguồn sáng Hồ Chí Minh: | 959.704092 | BCB.NS | 2009 |
| Những chuyện kể về tinh thần yêu nước của Bác Hồ: | 959.704092 | BD.NC | 2008 |
Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh: | 959.704092 | BN.7M | 2007 |
Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường: | 959.704092 | BN.HC | 2007 |
Chu Trọng Hiến | Bác Hồ thời học trò thông minh: | 959.704092 | CTH.BH | 2008 |
| Bác là Hồ Chí Minh: | 959.704092 | GN.BL | 2001 |
Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ: | 959.704092 | HK.CT | 2007 |
| Học tập tấm gương đạo đức Bác Hồ: | 959.704092 | MH.HT | 2007 |
| Học tập tấm gương đạo đức Bác Hồ: | 959.704092 | MH.HT | 2007 |
| Kể chuyện Bác Hồ: . T.2 | 959.704092 | NHD.K2 | 2006 |
| Kể chuyện Bác Hồ: . T.2 | 959.704092 | NHD.K2 | 2007 |
| Kể chuyện Bác Hồ ở Tuyên Quang: | 959.704092 | NQL.KC | 2007 |
| Thời niên thiếu của Bác Hồ: | 959.704092 | NTT.TN | 2008 |
| Những câu chuyện kể về tinh thần đoàn kết của Bác Hồ: | 959.704092 | PT.NC | 2008 |
Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ: . T.1 | 959.704092 | TNL.K1 | 2003 |
Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ: . T.1 | 959.704092 | TNL.K1 | 2006 |