Có tổng cộng: 36 tên tài liệu.Cao Đăng | Trái tim người mẹ: | 800 | CD.TT | 2004 |
Trần Tiễn Cao Đăng | Trái tim người thầy: | 800 | TTCD.TT | 2004 |
Hoàng Tiến Tựu | Bình giảng ca dao: Tài liệu tham khảo về văn học dân gian Việt Nam | 807 | HTT.BG | 2001 |
| Luyện tập văn kể chuyện ở tiểu học: | 807 | NT.LT | 2004 |
Tô Hằng | Nghệ thuật đối đáp: | 808.5 | TH.NT | 2008 |
Marshell, Logan | Những câu chuyện kỳ thú trong kinh thánh: | 808.8 | ML.NC | 2008 |
Vũ, Bội Tuyền | Thỏ con phá án: | 808.8 | VBT.TC | 2008 |
| Hạt giống tâm hồn: . T.8 | 808.83 | .HG | 2012 |
| Hạt giống tâm hồn: . T.9 | 808.83 | .HG | 2013 |
| Hạt giống tâm hồn: . T.8 | 808.83 | .HG | 2014 |
| Hạt giống tâm hồn: . T.9 | 808.83 | .HG | 2014 |
| Quà tặng của cuộc sống: | 808.83 | .QT | 2004 |
| Kho tàng trong túi giấy: Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi | 808.83 | BT.KT | 2019 |
| Truyện kể về tính tự lập: | 808.83 | DP.TK | 2019 |
| Phép màu có giá bao nhiêu?: Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi | 808.83 | HHS.PM | 2019 |
Lưu Huy Khánh | Lược truyện 101 tác phẩm xuất sắc Thế giới: | 808.83 | LHK.LT | 2003 |
| Điều ước gửi các vì sao: | 808.83 | LL.DƯ | 2019 |
| Tâm hồn cao thượng: Dành cho trẻ từ 6-11 tuổi | 808.83 | NLA.TH | 2019 |
Nguyễn Minh Trí | Kể chuyện trí thông minh: | 808.83 | NMT.KC | 2016 |
| Bữa ăn sáng bằng hồ dán: | 808.83 | NTTB.BĂ | 2019 |
| Từ những điều bình dị: | 808.83 | NVP.TN | 2019 |
| Trong yêu thương tất cả sẽ lớn lên: Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi | 808.83 | PTV.TY | 2020 |
| Truyện kể về ước mơ, khát vọng: | 808.83 | QL.TK | 2020 |
| Người bạn thật sự: Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi | 808.83 | TH.NB | 2020 |
| Số phận hai hạt mầm: | 808.83 | TH.SP | 2019 |
| Từ những điều bình dị: | 808.83 | TH.TN | 2017 |
| Thế giới trong ngăn tủ: | 808.83 | VHA.TG | 2019 |
Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm: | 808.83 | VM.NV | 2004 |
| Để mang lại cuộc sống tốt đẹp hơn: Những bức thư đoạt giải cuộc thi viết thư UPU38 | 808.86 | BA.DM | 2009 |
| Cánh thư xanh nâng những ước mơ hồng: Những bức thư đoạt giải cuộc thi viết thư quốc tế UPU lần thứ 45 | 808.86 | BD.CT | 2016 |