Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 15144.

101. ĐINH VĂN TRỌNG
    Chạy tiếp sức/ Đinh Văn Trọng: biên soạn; Trường PTDTNT THPT Bình Định.- 2021.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Giáo dục thể chất; Giáo án;

102. ĐINH VĂN TRỌNG
    Thể dục/ Đinh Văn Trọng: biên soạn; Trường PTDTNT THPT Bình Định.- 2021.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Giáo dục thể chất; Giáo án;

103. NGUYỄN THỊ THU THỪA
    Chương I: Số tự nhiên: Bài 3: Phép cộng, phép trừ các số tự nhiên/ NGUYỄN THỊ THU THỪA: biên soạn; Trường THCS Mỹ Lợi.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Giáo án;

104. NGUYỄN THỊ THU THỪA
    Chương I: Số tự nhiên: Bài 2: Tập hợp các số tự nhiên/ NGUYỄN THỊ THU THỪA: biên soạn; Trường THCS Mỹ Lợi.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Giáo án;

105. NGUYỄN THỊ THU THỪA
    Chương I: Số tự nhiên: Bài 1: Tập hợp/ NGUYỄN THỊ THU THỪA: biên soạn; Trường THCS Mỹ Lợi.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Giáo án;

106. LÊ VĂN HOÀNG
    Sử dụng điện thoại/ Lê Văn Hoàng: biên soạn; Tiểu học Nhân Nghĩa.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Công nghệ;

107. TRẦN YẾN VIỆT
    Unit 3: Living Environment: Lesson 1.2: Grammar Pages 25 & 26/ Trần Yến Việt: biên soạn; THCS Tây Vinh.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

108. NGUYỄN THỊ QUẾ
    Toán 5: Nhân số thập phân với 10 :100:1000:...Hoặc với o,1 .0;01 ,0,001/ Nguyễn Thị Quế: biên soạn; Tiểu học viên an.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;

109. MAI THỊ LAN
    Lịch Sử và Địa Lý: Bài 9 Triều Lý và việc định đô ở Thăng Long/ Mai Thị Lan: biên soạn; Tiểu học viên an.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;

110. TRẦN YẾN VIỆT
    Unit 4: Community Services: Lesson 3.1: Listening & Reading Page 34/ Trần Yến Việt: biên soạn; THCS Tây Vinh.- 2022
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

111. LÊ MINH THÀNH
    Bài 4: Vật liệu cơ khí/ Lê Minh Thành: biên soạn; THCS Phước Hiệp.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Công nghệ; Giáo án;

112. TRẦN YẾN VIỆT
    Unit 4: Community Services: Lesson 2.2: Grammar Page 32/ Trần Yến Việt: biên soạn; THCS Tây Vinh.- 2022
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

113. TRẦN YẾN VIỆT
    Unit 4: Community Services: Lesson 2.1: Vocabulary & Listening Page 31/ Trần Yến Việt: biên soạn; THCS Tây Vinh.- 2022
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

114. TRẦN THỊ HOÀNG PHI
    Unit 5: Food and Drink/ Trần Thị Hoàng Phi - Trường THCS Bình An Thịnh .- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

115. BÙI MINH TÂN
    Bài 6: Chào đón ngày khai giảng/ Bùi Minh Tân: biên soạn; Trường Tiểu học Đồng Tân.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tự nhiên; Xã hội; Giáo án;

116. LÊ THỊ TRUNG
    Thực phẩm và dinh dưỡng/ Lê Thị Trung: biên soạn; TV trường THCS Đào Duy Từ.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Công nghệ; Bài giảng;

117. BÙI MINH TÂN
    Bài 6: Chào đón ngày khai giảng/ Bùi Minh Tân: biên soạn; Trường Tiểu học Đồng Tân.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tự nhiên; Xã hội; Bài giảng;

118. LÊ THỊ TRUNG
    Trồng và chăm sóc cây cải xanh/ Lê Thị Trung: biên soạn; TV trường THCS Đào Duy Từ.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Công nghệ; Bài giảng;

119. TRẦN YẾN VIỆT
    Unit 4: Community Services: Lesson 1.2: Grammar Page 29/ Trần Yến Việt: biên soạn; THCS Tây Vinh.- 2022
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

120. PHAN THỊ THU THUỶ
    Bài 14: Phép cộng và trừ số nguyên / Phan Thị Thu Thuỷ - Trường THCS Bình An Thịnh .- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |