Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 15110.

61. LÊ VĂN BÀI
    GIỚI THIỆU MẠNG XÃ HỘI / Lê Văn Bài: biên soạn; TRƯỜNG THCS QUANG LỘC.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tin học; Giáo án;

62. LÊ VĂN BÀI
    THỰC HÀNH KHÁM PHÁ TRÌNH QUẢN LÍ HỆ THỐNG TỆP/ Lê Văn Bài: biên soạn; TRƯỜNG THCS QUANG LỘC.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tin học; Giáo án;

63. LÊ VĂN BÀI
    MỘT SỐ CHỨC NĂNG CỦA HỆ ĐIỀU HÀNH / Lê Văn Bài: biên soạn; TRƯỜNG THCS QUANG LỘC.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tin học; Bài giảng;

64. LÊ VĂN BÀI
    THỰC HÀNH VỚI CÁC THIẾT BỊ VÀO - RA/ Lê Văn Bài: biên soạn; TRƯỜNG THCS QUANG LỘC.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tin học; Giáo án;

65. LÊ VĂN BÀI
    THIẾT BỊ VÀO – RA CƠ BẢN CHO MÁY TÍNH CÁ NHÂN/ Lê Văn Bài: biên soạn; TRƯỜNG THCS QUANG LỘC.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tin học; Giáo án;

66. ĐINH VĂN TRỌNG
    Cầu long/ Đinh Văn Trọng: biên soạn; Trường PTDTNT THPT Bình Định.- 2021.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Giáo dục thể chất; Giáo án;

67. ĐINH VĂN TRỌNG
    Chạy tiếp sức/ Đinh Văn Trọng: biên soạn; Trường PTDTNT THPT Bình Định.- 2021.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Giáo dục thể chất; Giáo án;

68. ĐINH VĂN TRỌNG
    Thể dục/ Đinh Văn Trọng: biên soạn; Trường PTDTNT THPT Bình Định.- 2021.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Giáo dục thể chất; Giáo án;

69. NGUYỄN THỊ THU THỪA
    Chương I: Số tự nhiên: Bài 3: Phép cộng, phép trừ các số tự nhiên/ NGUYỄN THỊ THU THỪA: biên soạn; Trường THCS Mỹ Lợi.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Giáo án;

70. NGUYỄN THỊ THU THỪA
    Chương I: Số tự nhiên: Bài 2: Tập hợp các số tự nhiên/ NGUYỄN THỊ THU THỪA: biên soạn; Trường THCS Mỹ Lợi.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Giáo án;

71. NGUYỄN THỊ THU THỪA
    Chương I: Số tự nhiên: Bài 1: Tập hợp/ NGUYỄN THỊ THU THỪA: biên soạn; Trường THCS Mỹ Lợi.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Giáo án;

72. LÊ VĂN HOÀNG
    Sử dụng điện thoại/ Lê Văn Hoàng: biên soạn; Tiểu học Nhân Nghĩa.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Công nghệ;

73. TRẦN YẾN VIỆT
    Unit 3: Living Environment: Lesson 1.2: Grammar Pages 25 & 26/ Trần Yến Việt: biên soạn; THCS Tây Vinh.- 2024
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

74. NGUYỄN THỊ QUẾ
    Toán 5: Nhân số thập phân với 10 :100:1000:...Hoặc với o,1 .0;01 ,0,001/ Nguyễn Thị Quế: biên soạn; Tiểu học viên an.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;

75. MAI THỊ LAN
    Lịch Sử và Địa Lý: Bài 9 Triều Lý và việc định đô ở Thăng Long/ Mai Thị Lan: biên soạn; Tiểu học viên an.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;

76. TRẦN YẾN VIỆT
    Unit 4: Community Services: Lesson 3.1: Listening & Reading Page 34/ Trần Yến Việt: biên soạn; THCS Tây Vinh.- 2022
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

77. LÊ MINH THÀNH
    Bài 4: Vật liệu cơ khí/ Lê Minh Thành: biên soạn; THCS Phước Hiệp.- 2024.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Công nghệ; Giáo án;

78. TRẦN YẾN VIỆT
    Unit 4: Community Services: Lesson 2.2: Grammar Page 32/ Trần Yến Việt: biên soạn; THCS Tây Vinh.- 2022
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

79. TRẦN YẾN VIỆT
    Unit 4: Community Services: Lesson 2.1: Vocabulary & Listening Page 31/ Trần Yến Việt: biên soạn; THCS Tây Vinh.- 2022
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

80. TRẦN THỊ HOÀNG PHI
    Unit 5: Food and Drink/ Trần Thị Hoàng Phi - Trường THCS Bình An Thịnh .- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |