121. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
UNIT 8 – WEATHER/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;
122. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
UNIT 8 – MY FRIENDS AND I/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
123. PHẠM ĐỨC THỊNH
UNIT 6: SPACE & TECHNOLOGY Period 91: Vocabulary 6c(Page 86)/ Phạm Đức Thịnh: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
124. PHẠM ĐỨC THỊNH
UNIT 6: SPACE & TECHNOLOGY Period 91: Vocabulary 6c(Page 86)/ Phạm Đức Thịnh: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;
125. NGUYỄN ĐÌNH HÙNG
Tourism- skills 1: Unit 8-Tiết 66/ Nguyễn Đình Hùng: biên soạn; Trường THCS Đồng Quang.- 2024-2025
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;
126. HOÀNG VĂN VÂN
global success?/ Phạm Thị Đoàn : biên soạn; THCS Thi Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;
127. NGUYỄN LỆ HẰNG
Unit 7: JOBS/ Nguyễn Lệ Hằng: biên soạn; trường tiểu học Bình Giã.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
128. LÊ THỊ HỒNG HẢO
Unit 13: Our Special day/ Lê Thị Hồng Hảo: biên soạn; TIỂU HỌC MỸ PHONG.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
129. TRẦN THỊ LỆ THU
Unit 14: Daily activities/ Trần Thị Lệ Thu: biên soạn; TIỂU HỌC MỸ PHONG.- 2025
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
130. NGUYỄN THỊ THANH PHƯỢNG
Unit 2: Warm-up Lesson 1.3/ Nguyễn Thị Thanh Phượng.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;
131. NGUYỄN THỊ THANH PHƯỢNG
Unit 1: Family life Period: 6 -Leson 2.2 Grammar/ Nguyễn Thị Thanh Phượng.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;
132. NGUYỄN THỊ THANH PHƯỢNG
Unit 3: Shopping Lesson 2: Grammar/ Nguyễn Thị Thanh Phượng.- 2024
Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng;
133. NGUYỄN THỊ BÍCH
UNIT 6: Lesson 1 : Funny monkeys! Lesson 6 – Skill Times – Period 2/ Nguyễn Thị Bích: biên soạn; Trường Tiểu học Phước An- TP Vũng Tàu.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
134. NGUYỄN THỊ BÍCH
UNIT 6: Lesson 1 : Funny monkeys! Lesson 6 – Skill Times – Period 1/ Nguyễn Thị Bích: biên soạn; Trường Tiểu học Phước An- TP Vũng Tàu.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
135. NGUYỄN THỊ BÍCH
UNIT 6: Lesson 1 : Funny monkeys! Lesson 5 – Skill Times/ Nguyễn Thị Bích: biên soạn; Trường Tiểu học Phước An- TP Vũng Tàu.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
136. NGUYỄN THỊ BÍCH
UNIT 6: Lesson 1 : Funny monkeys! Lesson 4 – Phonics/ Nguyễn Thị Bích: biên soạn; Trường Tiểu học Phước An- TP Vũng Tàu.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
137. NGUYỄN THỊ BÍCH
UNIT 6: Lesson 1 : Funny monkeys! Lesson 3 – Song/ Nguyễn Thị Bích: biên soạn; Trường Tiểu học Phước An- TP Vũng Tàu.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
138. NGUYỄN THỊ BÍCH
UNIT 6: Lesson 1 : Funny monkeys! Lesson 2 – Grammar – Period 2/ Nguyễn Thị Bích: biên soạn; Trường Tiểu học Phước An- TP Vũng Tàu.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;